THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Ngõ ra: | 4-20mA |
Độ chính xác: | 0.055% |
Dãy đo: | -1000 to 1000Pa |
Nguồn cấp: | 8-30VDC |
Nhiệt độ tối đa: | 120oC |
Ứng dụng: | Đo áp suất âm buồng đốt: lò hơi, hệ thống sấy,… |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Ngõ ra: | 4-20mA |
Độ chính xác: | 0.055% |
Dãy đo: | -1000 to 1000Pa |
Nguồn cấp: | 8-30VDC |
Nhiệt độ tối đa: | 120oC |
Ứng dụng: | Đo áp suất âm buồng đốt: lò hơi, hệ thống sấy,… |