
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
| Ngõ vào | |
| Ngõ vào | 4-20mA、0-20mA、0-5V、1-5V、0-10V |
| Ngõ vào điện trở | Impedance ≤50Ω, voltage Impedance ≥250 KΩ |
| Ngõ vào dòng điện / điện áp lớn nhất | ≤30mA/≤10.5V |
| Ngõ ra dòng cách li | |
| Tín hiệu ngõ ra | 0-20mA、0-20mA、0-5V、1-5V、0-10V |
| Ngõ ra tải | 4-20mA, 0-20mA load resistance RL≤400Ω; |
| 0-5V, 1-5V load resistance RL≥250KΩ, 0-10V load resistance RL≥500KΩ | |
| Ngõ ra điện áp cách li | |
| Tín hiệu ngõ ra | 0-20mA、0-20mA、0-5V、1-5V、0-10V |
| Ngõ ra tải | 4-20mA, 0-20mA load resistance RL≤400Ω; |
| 0-5V, 1-5V, 0-10V load resistance RL≥20KΩ | |
| Điện áp | |
| Điện áp nguồn | DC20-32V |
| Điện áp tiêu thụ | Single Output Power: ≤0.8W; Dual Output Power: ≤1.0W |
| Thông số khác | |
| Tổng trở (giữa ngõ vào/ ngõ ra/ nguồn cấp) | ≥100MΩ (500VDC) |
| Nhiệt độ hoạt động | -10 ~ 50 °C |
| Độ ẩm | 25%~85%RH |
| Kích thước | 13 * 108 * 121.2mm (W * H * D) |
| Độ chính xác (20 °C) | 0.15%FS |
| Thời gian lấy mẩu | ≤2ms |
| Cân nặng | 130 g |
| Tiêu chuân | IEC 61326-1 |

