
Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz.
• Dãy công suất: 1.5-500kW.
• Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây (HHD)
• Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa.
• Thích hợp cho những ứng dụng rộng rãi (tải nhẹ -> tải nặng)
• Chức năng điều khiển vị trí, tốc độ.
• Giá thành cạnh tranh
BẢNG CHỌN MÃ HÀNG – BIẾN TẦN FRENIC – ACE
| HÌNH SẢN PHẨM | MÃ HÀNG | CÔNG SUẤT MOTOR (kW) | ĐƠN GIÁ | |||
|
|
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 380-480V 50/ 60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 380-480V 50/60Hz |
|||||
| ND | HD | HND | HHD | |||
| FRN0022E2S-4A | 11 | 7.5 | 7.5 | 5.5 | 16,933,000đ | |
| FRN0029E2S-4A | 15 | 11 | 11 | 7.5 | 21,468,000đ | |
| FRN0037E2S-4A | 18.5 | 15 | 15 | 11 | 25,477,000đ | |
| FRN0044E2S-4A | 22 | 18.5 | 18.5 | 15 | 31,117,000đ | |
| FRN0059E2S-4A | 30 | 22 | 22 | 18.5 | 38,954,000đ | |
| FRN0072E2S-4A | 37 | 30 | 30 | 22 | 50,152,000đ | |
| FRN0085E2S-4A | 45 | 37 | 37 | 30 | 63,184,000đ | |
| FRN0105E2S-4A | 55 | 45 | 37 | 37 | 82,437,000đ | |
| FRN0139E2S-4A | 75 | 55 | 55 | 45 | 89,399,000đ | |
| FRN0168E2S-4A | 90 | 75 | 75 | 55 | 124,313,000đ | |
| FRN0203E2S-4A | 110 | 90 | 90 | 75 | 140,474,000 | |
| FRN0240E2S-4A | 132 | 110 | 110 | 90 | 175,789,000 | |
| FRN0290E2S-4A | 160 | 132 | 132 | 110 | 216,610,000 | |
| FRN0361E2S-4A | 200 | 160 | 160 | 132 | (*) | |
| FRN0415E2S-4A | 220 | 200 | 200 | 160 | (*) | |
| FRN0520E2S-4A | 280 | 220 | 220 | 200 | (*) | |
| FRN0590E2S-4A | 315 | 250 | 280 | 220 | (*) | |
| Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 200-240V 50/60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/60Hz |
||||||
| FRN0030E2S-2A | 7.5 | 5.5 | (*) | |||
| FRN0040E2S-2A | 11 | 7.5 | (*) | |||
| FRN0056E2S-2A | 15 | 11 | (*) | |||
| FRN0069E2S-2A | 18.5 | 15 | (*) | |||
| Ghi chú: – ND (Normal duty): Tải nhẹ (Bơm, Quạt), khả năng quá tải 120%/1 phút, nhiệt độ môi trường max. 40° – HD (Heavy duty): Tải nặng, khả năng quá tải 150%/1 phút, nhiệt độ môi trường max. 40° – HND (High carrier frequency normal duty): Tải nhẹ (Bơm, Quạt), 150%/1phút-200%/0.5s, NDMT max. 50° – HHD (High carrier frequency heavy duty): Tải nặng, 150%/1phút-200%/0.5s, nhiệt độ môi trường max. 50° |
||||||