🔧 1. Cấu tạo chính của hệ thống dao khí
-
Dao khí (Air Knife):
-
Là một thiết bị có hình dạng giống một thanh kim loại rỗng, dài, với khe hẹp (0.1–2 mm) chạy dọc theo chiều dài.
-
Khe hở này tạo ra một màng khí mỏng nhưng mạnh, thổi ra đều trên toàn bề mặt vật liệu.
-
-
Nguồn khí nén / quạt cao áp:
-
Khí được cấp vào dao khí có thể là:
-
Khí nén từ máy nén khí (compressed air).
-
Khí từ quạt ly tâm cao áp hoặc blower (đối với ứng dụng tiết kiệm năng lượng hơn).
-
-
Áp suất và lưu lượng phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể.
-
-
Đường ống và bộ điều chỉnh áp:
-
Gồm ống dẫn khí, van điều áp, bộ lọc khí, van đóng mở, và cảm biến áp suất/lưu lượng (nếu cần tự động hóa).
-
-
Khung gá và cơ cấu điều chỉnh:
-
Dao khí được gắn trên khung có thể điều chỉnh góc, khoảng cách với vật liệu.
-
Có thể cố định hoặc di động tùy theo ứng dụng.
-
⚙️ 2. Nguyên lý hoạt động
-
Khí được cấp vào dao khí sẽ thoát ra qua khe hẹp với vận tốc rất cao (lên đến 200–400 m/s).
-
Dòng khí này tạo thành màn khí mỏng, phẳng và đồng đều, có khả năng:
-
Thổi bay bụi bẩn, nước, dầu,… bám trên bề mặt kim loại, kính, nhựa, giấy,…
-
Làm khô nhanh chóng sau khi rửa hoặc gia công ướt.
-
Làm mát sản phẩm sau khi nung hoặc xử lý nhiệt.
-
🧩 3. Ứng dụng tiêu biểu
-
Trong sản xuất tấm kim loại mạ kẽm: làm khô bề mặt trước khi sơn hoặc dán.
-
Trong gia công kính: làm sạch hoặc làm khô sau rửa.
-
Trong ngành in ấn và bao bì: loại bỏ bụi hoặc làm khô mực.
-
Trong dây chuyền chế biến thực phẩm, dược phẩm: làm khô chai lọ, bao bì sau khi rửa.
✅ Ưu điểm của dao khí
-
Hiệu quả cao trong làm sạch/làm khô bề mặt.
-
Không tiếp xúc, không gây trầy xước bề mặt.
-
Tiết kiệm năng lượng (khi dùng với quạt cao áp).
-
Dễ tích hợp vào dây chuyền tự động.